- What do you want?Mày muốn gì ?
- You’ve gone too far! Mày thật quá quắt/ đáng !
- Get away from me! Hãy tránh xa tao ra !
- I can’t take you any more! Tao chịu hết nỗi mày rồi
- You asked for it. Do tự mày chuốc lấy
- Shut up! Câm miệng
- Get lost.Cút đi
- You’re crazy! Mày điên rồi !
- Who do you think you are? Mày tưởng mày là ai ?
- I don’t want to see your face! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
- Get out of my face. Cút ngay khỏi mặt tao
- Don’t bother me. Đừng quấy rầy/ nhĩu tao">You piss me off. Mày làm tao tức chết rồi
- You have a lot of nerve. Mặt mày cũng dày thật
- It’s none of your business. Liên quan gì đến mày
- Do you know what time it is? Mày có biết mày giờ rối không?
- Who says? Ai nói thế ?
- Don’t look at me like that. Đừng nhìn tao như thế
- Drop dead. Chết đi
- You bastard! Đồ tạp chũng
- That’s your problem. Đó là chuyện của mày.
- I don’t want to hear it. Tao không muốn nghe
- Get off my back. Đừng lôi thôi nữa<LI _yuid="yui_3_1_1_2_1276743906484111">Who do you think you’re talking to?Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?
5-You scoundrel!
Thằng vô lại !!
16-Keep your mouth out of my business!
Đừng chõ *** vào chuyện của tao!
17-Keep your nose out of my business!
Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !
18-Do you wanna die?( Wanna die ?)
Mày muốn chết à ?
19-You're such a dog !
Thằng chó này.
20-You really chickened out.
Đồ hèn nhát.
21: god - damned >>>>>> khốn kiếp
22: what a life! ^^ oh,hell! >>>>>. mẹ kiếp
23uppy! >>>>> đồ chó con
24: the dirty pig! >>>>>> đồ con lợn
25: *** you = mẹ mày
Thằng vô lại !!
16-Keep your mouth out of my business!
Đừng chõ *** vào chuyện của tao!
17-Keep your nose out of my business!
Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !
18-Do you wanna die?( Wanna die ?)
Mày muốn chết à ?
19-You're such a dog !
Thằng chó này.
20-You really chickened out.
Đồ hèn nhát.
21: god - damned >>>>>> khốn kiếp
22: what a life! ^^ oh,hell! >>>>>. mẹ kiếp
23uppy! >>>>> đồ chó con
24: the dirty pig! >>>>>> đồ con lợn
25: *** you = mẹ mày
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét